Ondigitals

Một trong các Agency hàng đầu
khu vực Đông Nam Á

Japan

China

Thailand

Taiwan

Vietnam

Philippines

Malaysia

Singapore

Indonesia

Australia

logo
Yêu cầu Hồ sơ năng lực

Chi tiết bài viết

Top 108 thuật ngữ thông dụng trong SEO nên biết

Dịch vụ SEO

31/03/2023

40

301: Move Permanently

Thuật ngữ SEO 301 Move Permanently cho thấy trang web mà bạn đang cố gắng truy cập đã được chuyển hướng sang một trang khác. Chẳng hạn như bạn cứ thử truy cập mangafox.com, bạn sẽ thấy trình duyệt tự chuyển qua mangafox.me.

301 Move Permanently

301 Move Permanently là thuật ngữ cơ bản trong SEO

301 Move Permanently khác với 302 Redirect, hành động này sẽ truyền toàn bộ link juice từ website chuyển hướng đến website được chuyển hướng.

400: Bad Request

400 Bad Request có nghĩa là lỗi chạy server mà bạn không thể truy cập ngay lúc này. Dữ liệu hiện tại đã thay đổi không tuân theo giao thức http nên bạn không thể truy cập được. Bạn có thể xem lại đường link đã chính xác chưa để điều chỉnh và truy cập lại bình thường.

404: Not Found

Khi gặp thuật ngữ SEO 404 Not Found, tức là đường link mà bạn đang truy cập hiện không thể tìm thấy trên server hay website. Có nhiều lý do dẫn đến 404 Not Found như:

  • Trang đã được xóa bỏ hoàn toàn hoặc nội dung được chuyển sang một trang đích khác.
  • Quản trị viên quên chuyển hướng link cũ đến link hiện tại có chứa nội dung này.
  • URL bị nhầm, bạn có thể kiểm tra lại.

404 not found

Thuật ngữ 404 Not Found

Affiliate Marketing

Affiliate Marketing là thuật ngữ dùng để chỉ hình thức kiếm tiền thông qua bán đồ của một nhà cung cấp khác và hưởng hoa hồng. Với hình thức này, bạn không cần phải mua sản phẩm mà chỉ cần đăng ký bán hàng là đã đủ điều kiện để làm Affiliate Marketing.

Algorithm

Algorithm (Thuật toán) là các chương trình được cài đặt trong các công cụ tìm kiếm Google, Bing,… giúp người dùng trả lời được các câu hỏi đang tìm kiếm.

Alt Text/Alt Tag/Text Attribute

Alt Text (Alternate Text)/Alt Tag/Text Attribute là các thuật ngữ trong SEO chỉ phần mô tả cho bộ máy tìm kiếm và đóng vai trò là HTML của website. Khi bạn gõ từ khóa, các hình ảnh tương ứng sẽ xuất hiện trên SERPs. Vì vậy, bạn hãy thêm Alt Text phù hợp vào các hình ảnh để Google nhận diện và đề xuất kết quả cho người dùng.

Analytics

Analytics là phần mềm quen thuộc đối với những ai đang làm công việc quản trị website. Phần mềm này giúp bạn thu thập thông tin, phân tích và đánh giá các chỉ số dựa trên các bảng báo cáo. Từ đó, bạn có thể hoạch định chiến lược xây dựng website hiệu quả hơn.

thuật ngữ về google analytics

Phần mềm đo lường trên website Google Analytics

Anchor Text

Thuật ngữ SEO Anchor Text là một từ hoặc cụm từ mà một liên kết được chèn vào, khi nhấp vào bạn sẽ được chuyển đến liên kết đó. Bạn có thể nhận diện Anchor Text trong các bài viết khi cụm từ đó có màu xanh, gạch dưới hoặc được tối ưu với giao diện khác với văn bản thông thường.

Anchor Text có vai trò quan trọng với quá trình SEO nên cần được tối ưu chúng thật tốt.

Auctions Domains

Auctions Domain là những domain đã từng thuộc quyền sở hữu của một người trước đó nhưng họ không gia hạn để sử dụng tiếp domain này.

Vì thế, chúng được mang lên sàn đấu giá và mua lại để phục vụ cho việc xây dựng website mới. Họ có thể dùng những domain này như một moneysite hoặc một trang web vệ tinh.

Authority Site

Authority Site là thuật ngữ dùng để chỉ những trang web có độ tin cậy cao. Nếu một trang web có nhiều liên kết nội bộ và nhận được nhiều backlinks trỏ về, khả năng cao là do nội dung xuất sắc khiến cho người đọc tin tưởng và có thể trở thành một Authority Site.

Một khi đã trở thành Authority Site thì đến cả Google cũng sẽ đánh giá rất cao trang web của bạn. Wikipedia chính là ví dụ điển hình cho một Authority Site và chúng ta còn có thể gọi nó là Big Authority Site (trang Authority Site cực lớn).

Thuật ngữ Backlinks hay Inbound links trong SEO có nghĩa là những liên kết từ website khác trỏ về website của bạn. Khi trang web của bạn được đề cập nhiều trên các bài blog, website khác, Google sẽ đánh giá cao và có xu hướng tin tưởng bạn nhiều hơn.

Cơ hội rank top trong các SERPs của bạn càng cao khi bạn có nhiều backlinks mạnh và đáng tin cậy. Do đó có thể thấy vai trò quan trọng của backlinks trong tối ưu SEO website.

Link Building nói chung là quy trình xây dựng hệ thống liên kết trong trang web bao gồm các internal links, backlinks, PBN,…. Việc đặt nhiều link tốt, chất lượng cho website một cách hợp lý sẽ giúp cho web rank top cao hơn trong SERPs.

Link building

Xây dựng hệ thống liên kết trong SEO

GSA

GSA là tool được dùng chủ yếu trong việc xây dựng link. Hầu hết các SEOer đều sử dụng tool này khá nhiều để tối ưu liên kết cho trang web.

Bạn sẽ gặp phải các broken links khi nhập không đúng URL hoặc khi trang web đã được đổi tên miền hoặc cũng có thể là hosting hiện tại không hoạt động. Khi truy cập broken links, bạn sẽ được chuyển hướng tới trang 404 not found.

Thuật ngữ SEO Disavow backlinks có nghĩa là từ chối các backlinks trỏ về trang web của bạn. Nếu bạn không muốn nhận backlinks từ một trang web cụ thể nào đó, bạn có thể thông báo với Google. Các liên kết đó sẽ không được tính trên thang điểm xếp hạng trang của web bạn trên SERPs.

Việc này nhằm phòng tránh những backlinks xấu được tạo ra để gây ảnh hưởng đến trang web của bạn và cũng để Google không đánh giá web của bạn là trang xấu.

PBN

PBN là những trang web do chính bạn tạo ra hoặc kiếm được nhằm phục vụ cho việc xây dựng backlinks trỏ về website của bạn.

Web 2.0

Web 2.0 là những trang web có nội dung được xây dựng bằng cách khuyến khích người dùng tạo các trang riêng của chính họ như Facebook, Youtube. Lợi thế của Web 2.0 là mức độ dễ SEO hơn các website thông thường vì đã có uy tín khá lớn với các công cụ tìm kiếm.

Bing

Bing.com được Microsoft phát triển và chính thức ra mắt vào ngày 28/05/2009. Đây là một trong những công cụ tìm kiếm phổ biến và có khả năng cạnh tranh với Google tại một số thời điểm nhất định.

Blog

Blog là một phần của trang web, nơi bạn có thể đăng tải các bài viết chia sẻ thông tin, kiến thức hoặc những nội dung liên quan đến tên miền của bạn. Blog có khả năng mang lại lưu lượng truy cập website khá lớn, giúp bạn xếp hạng cao hơn trên các cỗ máy tìm kiếm. Để được như thế, bạn nên đảm bảo các bài viết blog có nội dung chất lượng và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

thuật ngữ seo blog

Blog đóng vai trò quan trọng trong một website

Bookmark

Bookmark là đánh dấu trang, lưu lại trang web đó trên thanh công cụ để dễ dàng truy cập sau này. Nếu trang web hoặc liên kết từ website của bạn được đánh dấu Bookmark, đồng nghĩa với việc sản phẩm hay nội dung mà bạn chia sẻ là hữu ích và được lưu lại để sử dụng nó trong tương lai.

Bounce Rate

Thuật ngữ SEO Bounce Rate là tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web mà không thực hiện hành động nào. Chẳng hạn như nhấp vào liên kết, điền vào biểu mẫu hoặc mua hàng.

Bounce rate của một website nên nằm trong khoảng <=60% là ổn định nhất. Nếu Bounce Rate cao cho thấy nội dung của bạn không hấp dẫn người dùng, Google sẽ đánh giá thấp trang web và xếp hạng website của bạn trên công cụ tìm kiếm cũng không cao. Ngược lại Bounce Rate càng thấp thể hiện người dùng ở lại website của bạn lâu hơn, tăng cơ hội để rank top trên kết quả tìm kiếm.

Vì vậy để giữ chân người dùng, bạn hãy xây dựng nội dung thật hữu ích, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, tính năng tốt và giá thành hấp dẫn.

Branded Anchor Text

Branded Anchor Text có thể hiểu là bạn sử dụng chính tên thương hiệu của mình để làm Anchor Text. Ví dụ nếu website là ondigitals.com thì Branded Anchor Text sẽ là https://ondigitals.com, ondigitals.com hoặc là On Digitals,…

Cache

Là một bản sao của tài liệu web hoặc bất kỳ tài liệu nào khác của các trang web mà bạn đã truy cập, lưu trữ và sử dụng khi tìm kiếm trên Google. Cache có thể được lưu trữ trong ổ cứng gắn ngoài của bạn.

Khi bạn truy cập lại các trang web đó, Cache sẽ giúp tải trang nhanh hơn, giảm mức sử dụng băng thông, giảm tải cho máy chủ. Nếu bạn nhập từ khóa liên quan thì trang web đó sẽ nằm ở vị trí đầu tiên giúp bạn tìm kiếm và truy cập dễ dàng.

Call To Action (CTA)

Call To Action là những yếu tố kích thích người dùng thực hiện một hành động nào đó ví dụ như “Mua hàng”, “Click ngay”, “Đăng ký bằng Email”,… CTA phải rõ ràng và hiệu quả, tránh lặp lại nhiều lần gây khó chịu cho người sử dụng trang web.

call to action

Chú ý thêm Call To Action để khuyến khích người đọc

Cascading Style Sheets (CSS)

CSS là một thuật ngữ trong code được sử dụng để mô tả các phần khác nhau của website. Nó sẽ trông như thế nào, cấu trúc và dòng chảy của trang web,…

Canonical Link/Tag

Các thuật ngữ trong SEO Canonical Link và Canonical Tag dường như rất quen thuộc. Canonical link được phát triển để giúp các công cụ tìm kiếm loại trừ những nội dung trùng lặp trong quá trình xếp hạng. Canonical Tag là một thẻ kinh điển được thêm vào những trang trùng lặp nhằm không cho công cụ tìm kiếm xếp hạng chúng lên trên những nội dung gốc.

Citation

Citation là thuật ngữ chỉ các tham chiếu trực tuyến của website, thông thường bao gồm:

  • Name (tên doanh nghiệp)
  • Address (địa chỉ)
  • Phone (số điện thoại liên hệ)

Điền thông tin thật, chính xác vào Citation là yếu tố quan trọng để SEO Google Maps lên top.

Click Bait

Kỹ thuật Click Bait thường được các Blogger hay Content Creator sử dụng để kích thích người dùng click vào liên kết mà họ đã cung cấp.

Chẳng hạn, việc đặt tên một bài báo “giật tít” hoặc bí ẩn sẽ khiến người dùng tò mò muốn biết nội dung bên trong có gì và họ sẽ nhấp vào liên kết. Mục đích của Click Bait là gây sự chú ý và thu hút thêm lượng khách truy cập web.

Cloaking

Thuật ngữ SEO Cloaking thể hiện một hành động khiến cho nội dung hiển thị có sự khác biệt giữa người đọc và bộ máy tìm kiếm. Người dùng Cloaking có thể che giấu các nội dung vi phạm quyền sử dụng, quyền sở hữu trí tuệ,… trên trang web bằng cách đánh lừa Google.

Cloaking là kỹ thuật được sử dụng nhiều trong SEO Black Hat. Nếu chẳng may bị Google bắt được, trang web có thể bị phạt hoặc nặng hơn là bị cấm hoàn toàn.

Content

Là các thông tin, nội dung bài viết được đăng tải trên trang web để phục vụ nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Content có thể là văn bản, hình ảnh, tài liệu, video hoặc các bài báo,…

content seo

Content trong SEO rất được chú trọng

Spin Content

Spin Content là sự thay thế các từ đồng nghĩa dựa trên một văn bản có sẵn thành một văn bản mới. Ví dụ: Các/những, đi/đến/tới,…

Việc sử dụng spin content có thể nhanh chóng cho ra một đoạn văn tương tự về ngữ nghĩa nhưng câu từ có thể sẽ không phù hợp. Chẳng hạn như “Tôi đi làm” khi spin sẽ thành “Tớ đến làm”, “Mình tới làm”,…

Đối với những web chính hay PBN, không nên sử dụng Spin Content để tránh để lại Footprint và có khả năng bị đánh giá là link spam trong một vài trường hợp nhất định.

Duplicate Content

Duplicate Content cho thấy một đoạn văn bản hoặc phần lớn văn bản trong bài viết đang bị trùng lặp hoàn toàn với nội dung nào đó trên mạng. Nếu trang web của bạn có nhiều Duplicate Content, Google sẽ không đánh giá cao và bạn không thể rank top trên SERPs được.

CopyWriting

CopyWriting là một bài viết dùng để bán hàng và cũng là thế mạnh của website. Thay vì bạn phải thuê nhân viên để bán hàng thì các bài viết trên website có thể giúp bạn thực hiện điều này.

copywriting

CopyWriting là dạng bài viết dùng để bán hàng

Content Management System (CMS)

Hệ thống quản lý nội dung CMS – là phần mềm cho phép nhiều người có hoặc không có kiến thức phụ trợ cùng đến chung một nơi và đăng tải những nội dung của họ.

Ví dụ: Bạn không có nền tảng kiến thức về các công cụ kỹ thuật và phụ trợ như Code hay HTML nhưng vẫn thích viết. Bạn có thể tham gia vào phần mềm mã nguồn mở CMS như WordPress để viết nội dung, sau đó phần mềm sẽ thực hiện tối ưu hóa và bạn có thể xuất bản lên website của mình.

Conversion

Conversion là thuật ngữ phổ biến không chỉ trong lĩnh vực SEO mà còn cả Marketing và doanh nghiệp. Chuyển đổi ở đây tức là biến một người truy cập thành một khách hàng và hy vọng họ sẽ trở thành khách hàng thân thiết. Việc này có thể được thực hiện bằng các tùy chọn như: Đăng ký nhận thư, mua hàng, nhận E-books,…

Conversion Rate

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) là phần trăm người truy cập trở thành khách hàng hoặc tỷ lệ lưu lượng truy cập chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng.

conversion rate

Tỷ lệ chuyển đổi từ người đọc thành khách hàng

Cookie là một tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt web. Chức năng của cookie chủ yếu là lưu lại các dữ liệu như thông tin đăng nhập, giỏ hàng, mật khẩu, sở thích website,…

Thế nên khi bạn truy cập cùng một máy chủ và cùng một trang web, bạn sẽ không cần phải nhập chi tiết vì Cookie đã ghi nhớ và tự động làm điều đó giúp bạn.

Cost Per Click (CPC)

CPC nghĩa là mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của trang web, bạn sẽ phải trả một khoản phí nhất định cho phía nhà quảng cáo. Bởi nó đã giúp bạn hiển thị quảng cáo đến người dùng.

Cost Per Thousand (CPM)

Thuật ngữ CPM có nghĩa là bạn sẽ phải trả một khoản tiền cho nhà quảng cáo dựa trên 1000 lần hiển thị quảng cáo với người dùng. “M” trong CPM đại diện cho số La Mã của 1000.

Cost Per Action (CPA)

CPA là thuật ngữ chỉ việc doanh nghiệp sẽ trả tiền cho đơn vị quảng cáo nếu khách hàng thực hiện các hành động nhất định mang tính chuyển đổi. Ví dụ như hoàn thành mẫu đơn, tải phần mềm,…

Cpanel

Cpanel là một dạng phần mềm của hệ thống website hỗ trợ bạn quản lý trang web của mình thuận tiện và cài đặt WordPress dễ dàng.

Crawl

Thuật ngữ SEO Crawl chỉ việc bot/spider của công cụ tìm kiếm lập chỉ mục dữ liệu cấu trúc cho URL mà bạn mong muốn.

Crawler

Crawler (bot/spider) là trình thu thập thông tin trang web tự động trên World Wide Web. Từ dữ liệu thu thập được, bộ máy tìm kiếm sẽ tiến hành lập chỉ mục hoặc cấu trúc dữ liệu.

Domain Authority (DA)

Domain Authority được dùng làm một trong những thang điểm đánh giá sự tin tưởng và sức mạnh của một trang web đối với Google. DA được tạo ra bởi Moz, bạn có thể truy cập Open Site Explorer hoặc Moz Tool Bar để xem.

domain authority

DA thể hiện độ uy tín của một trang web

Domain Rating (DR)

Thang điểm này cũng tương tự như DA nhưng được tạo ra bởi Ahrefs. Cách tính điểm của Domain Rating sẽ khác với Domain Authority nhưng đều thể hiện một vai trò là cho thấy sức mạnh tổng thể của website.

Dedicated Server

Thuật ngữ Dedicated Server tức là một máy chủ có thể được thuê độc lập, tách rời với công ty lưu trữ. Máy chủ này là của riêng bạn, không chia sẻ với khách hàng hoặc bất kỳ ai, đơn vị nào như khi sử dụng Share Hosting.

Deep Link là một liên kết có chức năng chuyển hướng trực tiếp đến một trang đích cụ thể mà không phải trang chủ của website. Sử dụng Deep Link có thể tốt cho SEO website và các công cụ tìm kiếm cũng tin tưởng vào những trang web này nhiều hơn từ đó xếp hạng cao hơn.

Directory

Trang Directory là một trang trực tuyến chứa nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhau được phân loại rõ ràng. Ví dụ như Trang Vàng, Dmoz,… là những trang Directory. Đăng ký các trang này cũng giống như Citation, giúp bạn cải thiện thứ hạng tốt hơn trong SERPs đặc biệt là Google Maps.

Domain Name

Domain name hay tên miền chính là tên duy nhất của website. Tên miền được cấu tạo từ nhiều thành phần và được ngăn cách bởi dấu “.”. Một tên miền cơ bản sẽ có 2 thành phần chính là tên miền cấp cao nhất và tên miền cấp 2.

domain name

Domain name là tên duy nhất của trang web

Ví dụ website có tên miền là www.ondigitals.com thì:

  • “www” là subdomain
  • “ondigitals” là tên miền cấp 2
  • “com” là tên miền cấp cao nhất

E-commerce Site

Thuật ngữ E-commerce site dùng để chỉ các trang web thương mại điện tử. Đây là nơi doanh nghiệp bày bán những sản phẩm của họ hoặc của người khác theo hình thức online (Shopee, Lazada, Tiki).

Exact Match Domain (EMD)

Exact Match Domain (EMD) là tên miền chính xác, có nghĩa là những domain chứa hẳn từ khóa SEO. Ví dụ như: dichvuseo.com, dichvuseo.vn hoặc những trang có tên miền gần chính xác như dichvuseoondigitals.com.

Tên miền chính xác tạo lợi thế cho bạn khi SEO từ khóa đó nhưng nếu bạn lạm dụng, tối ưu quá nhiều hoặc không đúng cách thì không những không rank top mà trang web của bạn còn có thể bị Google phạt.

Internal link là những liên kết được gắn trong website dẫn về các trang đích của chính website đó.

Thuật ngữ SEO External links chỉ những liên kết trỏ ra các trang web khác ngoài website của bạn.

Natural link là những link tự nhiên có trong website, chứ không phải kết quả từ việc tối ưu SEO.

Fiverr

Fiverr là một trong những dịch vụ outsourcing đa lĩnh vực lớn nhất thế giới với mức giá chỉ từ 5$. Người làm outsource trên Fiverr được gọi là Gigs. Những Gigs có xếp hạng cao và được review tốt thì sẽ càng được tin tưởng nhiều hơn.

FootPrint

Footprint (dấu chân) là những dấu hiệu thể hiện sự lặp đi lặp lại mà Google có thể nghi ngờ và phạt bạn. Ví dụ điển hình về Footprint đó chính là PBN/web vệ tinh của bạn host trên cùng 1 hosting.

Google

Google là cỗ máy tìm kiếm lớn nhất, được nhiều người trên toàn thế giới sử dụng nhất hiện nay.

công cụ tìm kiếm google

Google là cỗ máy tìm kiếm lớn nhất hiện nay

Google My Business (GMB)

GMB là nơi bạn đăng ký Google cho doanh nghiệp của mình nhằm hỗ trợ tăng traffic và tối ưu SEO Google Maps. Kèm theo đó là tạo web Citation, số điện thoại, địa chỉ và tên doanh nghiệp rõ ràng.

Hidden Text

Kỹ thuật che giấu văn bản chẳng hạn như dùng màu chữ trùng với màu nên khiến cho người đọc không nhìn thấy. Kỹ thuật này có thể dẫn đến việc bị Google phạt nặng do vi phạm nguyên tắc SEO.

Hosting

Trong lĩnh vực thiết kế web, thuật ngữ hosting được xem như là miếng đất, nơi đặt nền móng xây dựng cho website.

HTML

HTML là từ viết tắt của Hypertext Markup Language và cũng là ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong việc xây dựng, thiết kế website.

Impressions

Thuật ngữ này được sử dụng nhiều trong cả giới Marketing ý chỉ số lần hiển thị với người dùng. Impressions càng cao chứng tỏ bài viết/chiến dịch được hiển thị càng nhiều.

Inbound link có thể được xem như là Backlink, là liên kết từ một trang web khác trỏ về website của bạn.

Thuật ngữ SEO Outbound link chỉ những liên kết được gắn trong website của bạn mà khi nhấp vào chúng sẽ dẫn đến một trang đích của một website khác.

outbound link

Thuật ngữ phổ biến trong SEO – Outbound Link

Index

Index (lập chỉ mục) là quá trình một bài viết hay một trang web được công cụ tìm kiếm thu thập phân tích và đánh giá thông tin. Chỉ khi được Google Index thì bài viết đó mới có thể xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm.

Headings

Headings (H) là các mục tiêu đề của bài viết được trình bày dưới dạng các H1, H2, H3. Phông chữ và định dạng của Headings thường lớn và nổi bật để phân biệt với văn bản thường và tạo sự chú ý.

Title, URL

Title là tiêu đề được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm. URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ cụ thể của một trang đích hoặc một file.

Keyword

Keyword là một trong các thuật ngữ quan trọng trong SEO. Keyword hay từ khóa là những từ được người dùng nhập trên công cụ tìm kiếm khi họ có nhu cầu tìm kiếm thông tin.

Độ dài của keyword không bắt buộc là bao nhiêu, có thể dài như “cách tăng chiều cao trong 3 tháng” hoặc cũng có thể ngắn như “tăng chiều cao”. Điều quan trọng là bạn phải phân tích và chọn keyword phù hợp để tối ưu SEO, đưa website lên top, thu về traffic và tạo chuyển đổi.

Keyword Research

Keyword Research là công đoạn nghiên cứu và chọn lọc những từ khóa tốt nhất để SEO website của bạn. Research keyword chiếm vai trò quan trọng đối với hiệu quả SEO.

keyword research

Nghiên cứu keywords để chọn lọc từ khóa tốt nhất

Keyword Density

Keyword Density là mật độ từ khóa, chỉ tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa xuất hiện so với toàn bộ số lượng chữ có trong bài. Ví dụ từ khóa xuất hiện 10 lần trên toàn bộ bài viết 1000 chữ thì keyword density là 10/1000 = 1%.

Khi triển khai, bạn đừng nên để mật độ từ khóa quá cao hay quá thấp. Tùy vào dạng bài mà mật độ từ khóa sẽ khác nhau nên bạn không nên quá lạm dụng việc chèn từ khóa dày đặc trong bài.

Keyword Spam

Keyword Spam là hành động cố tình chèn từ khóa bất chấp, lặp đi lặp lại nhiều lần với mật độ dày đặc trong bài viết. Điều này dẫn đến trải nghiệm người dùng trên trang web không tốt, thậm chí lạm dụng quá nhiều keyword có thể khiến website bị phạt.

Keyword Stuffing

Keyword Stuffing là nhồi nhét từ khóa vào trong bài viết với niềm hy vọng Google sẽ nhận và rank các từ khóa mà bạn vừa nhồi vào bài. Tuy nhiên, điều này chẳng khác gì với việc spam keyword như trên. Hãy tránh nhồi nhét từ khóa để người đọc không bị khó chịu và website cũng có thể phát triển ổn định, lâu dài.

Long Tail Keyword

Long Tail Keyword là các từ khóa có độ dài trên 2 chữ. Các SEOer thường sẽ lựa chọn SEO các từ khóa long tail trước để rank top. Sau khi đạt được một lượng traffic nhất định sẽ hướng đến từ khóa ngắn có volume cao để thăng hạng từ từ.

thuật ngữ seo long tail keyword

Từ khóa dài hỗ trợ tăng trưởng tốt Organic Traffic

Landing Page

Landing Page là trang đích cuối cùng mà bạn được đưa đến khi bạn click vào một đường link bất kỳ. Ví dụ, trang dịch vụ là một landing page trên website, vì bạn mong muốn khách hàng tiềm năng tìm thấy và thực hiện chuyển đổi trên trang này.

Link là thuật ngữ chỉ đường liên kết có thể nhấp vào để đến trang web khác..

Link Bait là chiến lược nhắm tới việc thu hút người dùng truy cập website của bạn để tăng traffic. Bên cạnh đó còn có tác dụng khuyến khích các trang web khác nhắc đến website của bạn để tăng backlinks.

Link Farm là một nhóm các trang web liên kết với nhau thông qua việc website A đi backlink cho website B và ngược lại. Đây là một “thủ thuật” để tạo cơ hội rank top cao hơn.

Thuật ngữ SEO Link Juice dùng để chỉ sức mạnh của các backlinks từ website khác truyền về website của bạn.

Meta Description

Meta Description là đoạn mô tả ngắn xuất hiện dưới phần tiêu đề và URL trên kết quả tìm kiếm. Đoạn Meta thường chỉ khoảng dưới 150 ký từ và có thể chứa từ khóa hoặc không. Tuy nhiên bạn hãy ưu tiên thêm từ khóa để hỗ trợ cải thiện thứ hạng website của bạn trên SERPs.

meta description

Cải thiện thứ hạng từ khóa thông qua Meta Description

Meta Keywords

Meta Keywords tức là các tags/keywords cụ thể mô tả chính xác chủ đề bài viết.

Meta Tags

Meta Tags là một phần của HTML Tags, được Google sử dụng để hiểu rõ hơn về nội dung mà trang web của bạn đề cập đến.

Do Follow

Một link được gắn thẻ Dofollow là một liên kết bình thường, cho phép Google đi theo đến trang web đang được link dẫn đến.

No Follow

No Follow là đoạn code được gắn vào đường liên kết để báo với Google rằng link này đang được liên kết dẫn đến một trang khác, nhưng đừng đi theo đến trang ấy.

Một số người cho rằng link no follow không ảnh hưởng đến SERPs và không cho link juice nào vì Google không đi theo link đến trang được liên kết. Thực tế Google vẫn sẽ đi theo nhưng không cho nhiều giá trị như một link do follow.

Ví dụ về đoạn code no follow:

< a href=”https://ondigitals.com” rel=”nofollow”>ondigitals< /a>

Noindex

Noindex là tình trạng trang của bạn không được các bot của bộ máy tìm kiếm nhận do đó không thể xuất hiện trên kết quả search của người dùng. Bên cạnh đó, noindex cũng có thể do người quản trị website chủ động để ngăn bot quét các trang riêng tư của website.

Off Page SEO

Thuật ngữ Off Page SEO chỉ kỹ thuật tối ưu giúp có được những backlinks chất lượng để gia tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm. Ngoài Link building, Off Page SEO còn bao gồm việc Social Share, Social Bookmarking.

On Page SEO

On Page SEO là kỹ thuật tối ưu website ngay trên trang web của mình. On Page bao gồm tối ưu mật độ từ khóa, tiêu đề, cấu trúc website và xây dựng nội dung chất lượng, bắt mắt, dễ đọc để phục vụ cho trải nghiệm của người đọc và nâng cao thứ hạng website.

thuật ngữ on page seo

Tối ưu SEO với kỹ thuật SEO Onpage

Page Authority (PA)

PA là thang điểm của Moz dùng để đo sức mạnh và độ uy tín của một trang cụ thể (URL).

PageRank

PageRank là một chỉ số mà Google dùng để đánh giá một trang cụ thể. Tuy nhiên chỉ số này đã cũ và Google đã ngừng hiển thị cũng như ngừng sử dụng từ năm 2016.

Penalties

Là hình phạt mà Google dành cho website khi vi phạm chính sách. Penalties có thể hạ thấp xếp hạng của website trên công cụ tìm kiếm hoặc tệ hơn là cấm họ mãi mãi.

Panda

Google Panda là một trong những cập nhật của Google. Thuật toán này khiến các trang web không đầu tư về mặt nội dung bị hạ thấp thứ hạng, đồng thời tăng xếp hạng những website có nội dung chất lượng hơn.

Penguin

Penguin được hiểu là một chuỗi cập nhật thuật toán của Google dùng để kiểm tra Anchor Text, URL, những backlinks xấu và spam đến trang web của bạn.

Reciprocal Link là việc hai trang web thống nhất dẫn backlinks qua lại lẫn nhau để cùng nhau lên top trên kết quả tìm kiếm.

Research Tools

Là những công cụ nghiên cứu trong SEO như: Ahrefs, Semrush, MajesticSEO, LinkResearchTools và RegisterCompass,…

research tools

Các công cụ phục vụ nghiên cứu trong SEO

RSS Feed

RSS (Really Simple Syndication) là tùy chọn mà người dùng có thể đăng ký để được thông báo những cập nhật mới nhất từ website.

Sandbox

Google Sandbox được xem như là khoảng thời gian mà Google kiềm hãm sự xuất hiện của trang web mới trên kết quả tìm kiếm như một thử thách dành cho website đó.

SEO

SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, tổng hợp các phương pháp giúp cho website của bạn thăng hạng trên SERPs.

SERPs

SERPs (Search Engine Result Pages) là những trang kết quả tìm kiếm của Google, Bing,… được trả về khi người dùng thực hiện một truy vấn tìm kiếm bất kỳ.

thuật ngữ SERPs

SERPs là những trang kết quả tìm kiếm được trả về

Sitemap

Sitemap (sơ đồ trang web) là trang hoặc tài liệu được thiết kế có cấu trúc giúp cho các công cụ tìm kiếm hiểu hơn về cấu trúc phù hợp của trang web. Từ đó bộ máy tìm kiếm có thể lập chỉ mục và trang web cũng có thể xếp hạng tốn hơn trên các SERPs.

XML Sitemap

XML Sitemap là dạng sơ đồ trang web dành cho các công cụ tìm kiếm đọc hiểu.

Spider

Spider là tên gọi khác của các con bot của công cụ tìm kiếm, có chức năng thu thập và phân tích dữ liệu của một website. Sau đó gửi lại cho Google để lập chỉ mục và sắp xếp trang phù hợp.

Organic Traffic

Organic Traffic là thuật ngữ SEO phổ biến và được quan tâm nhiều nhất. Organic Traffic có nghĩa là lượng người dùng truy cập vào trang dựa trên các tìm kiếm thực, không qua quảng cáo hay các đường link giới thiệu. Để có được Organic Traffic thì website phải lên top trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên mà không dùng quảng cáo trả phí.

TrustRank

TrustRank là thang điểm ẩn do Google tạo ra và sử dụng cho mục đích đánh giá độ uy tín của một trang web.

WordPress

WordPress là nền tảng mã nguồn mở và miễn phí để bạn có thể tạo và thiết kế trang web của mình một cách dễ dàng. Phần lớn các website tại Việt Nam và trên thế giới đều sử dụng WordPress.

thuật ngữ wordpress

WordPress là nền tảng được sử dụng phổ biến hiện nay

Hyperlink là siêu liên kết mà người dùng có thể bấm vào để chuyển đến một phần tử của website hoặc một website khác. Hyperlink thường được đặt ẩn dưới các anchor text hoặc đơn giản là đường link trần.

Ranking

Ranking là thứ hạng của website xuất hiện trên công cụ tìm kiếm khi người dùng nhập từ khóa liên quan.

White Hat SEO

White Hat SEO (SEO mũ trắng) là những kỹ thuật SEO tuân thủ luật và các thuật toán của Google giúp website tăng trưởng bền vững.

Black Hat SEO

Trái ngược với White Hat SEO, Black Hat SEO (SEO mũ đen) là những kỹ thuật được áp dụng để website được ranking trên SERPs bằng mọi giá. Lúc này người làm SEO không quan tâm đến việc kỹ thuật đó có hợp lệ hay không mà chỉ cần lên top là được.

Nếu chẳng may Google hoặc bất kỳ công cụ nào bắt được bạn đang vi phạm thì trang web của bạn có thể sẽ bị phạt và nặng hơn là “cấm cửa” vĩnh viễn.

Grey Hat SEO

Grey Hat SEO (SEO mũ xám) là sự pha trộn giữa White Hat SEO và Black Hat SEO. Tức là phương pháp SEO vừa không vi phạm vừa vi phạm nguyên tắc của Google, điển hình là PBN.

Xem thêm: Blog là một trong các dạng content rất phổ biến trong SEO.

Lời kết

Như vậy On Digitals đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong SEO được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn làm việc và trao đổi hiệu quả hơn.

Liên hệ ngay với On Digitals nếu bạn đang cần tư vấn về dịch vụ SEO hoặc giải pháp Marketing dành cho doanh nghiệp.


Quay lại danh sách

Đọc thêm

    CẦN GIÚP ĐỠ để phát triển kỹ thuật số?
    Hãy cho chúng tôi biết về thách thức kinh doanh của bạn và cùng nhau thảo luận