Ondigitals

Một trong các Agency hàng đầu
khu vực Đông Nam Á

Japan

China

Thailand

Taiwan

Vietnam

Philippines

Malaysia

Singapore

Indonesia

Australia

logo
Yêu cầu Hồ sơ năng lực

Chi tiết bài viết

Các thuật ngữ trong website phổ biến nhất mà các Newbie cần biết

Dịch vụ SEO

13/07/2023

14

Breakpoints – Một trong các thuật ngữ trong website phổ biến nhất

Breakpoints là thuật ngữ thường được sử dụng trong thiết kế đáp ứng (Responsive Design) để chỉ định điểm mà trang web sẽ thay đổi bố cục và cách hiển thị trên các thiết bị khác nhau.

Điểm ngắt (breakpoints) thường được xác định dựa trên kích thước màn hình của các thiết bị, chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính để bàn. Với việc sử dụng breakpoints, người thiết kế web có thể tạo ra trang web đáp ứng tốt trên các thiết bị khác nhau.

CSS

CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets, là ngôn ngữ định dạng để trang trí cho nội dung được đánh dấu bằng HTML. CSS được sử dụng để định dạng và tạo giao diện trên trang web. Nó cho phép người thiết kế web tùy chỉnh các phần tử HTML như văn bản, hình ảnh và bố cục trang web. Với CSS, người thiết kế web có thể tạo ra trang web đẹp mắt và dễ đọc hơn.

CSS là một ngôn ngữ định dạng website

CSS là một ngôn ngữ định dạng website

Content Management System (CMS)

CMS là viết tắt của Content Management System, là một hệ thống quản lý nội dung, cho phép người quản trị trang web quản lý và cập nhật nội dung của trang web một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. CMS thường có giao diện đơn giản, cho phép người dùng không chuyên có thể quản lý trang web của mình một cách dễ dàng. CMS thường được sử dụng cho các trang web có nội dung phong phú và thường xuyên được cập nhật.

DNS

DNS là viết tắt của Domain Name System. Nó là hệ thống phân giải tên miền dùng để liên kết địa chỉ IP của một máy chủ với tên miền của trang web. Khi bạn truy cập vào một trang web, DNS sẽ phân giải tên miền thành địa chỉ IP của máy chủ chứa trang web để trình duyệt của bạn có thể kết nối và tải trang web đó.

DNS là một phần rất quan trọng trong việc triển khai website vì nó giúp định vị địa chỉ IP của máy chủ và đảm bảo rằng người dùng có thể truy cập vào website của bạn dễ dàng.

HTML

HTML là viết tắt của “Hyper Text Markup Language”, là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo ra các trang web. Nó cho phép người dùng tạo các nội dung trên trang web bằng cách sử dụng các thẻ HTML. Các thẻ này cho phép người dùng định dạng văn bản, thêm hình ảnh và video, và tạo các liên kết trên trang web.

HTML giúp định nghĩa cách hiển thị nội dung trên trang web. Nó là một ngôn ngữ đơn giản và dễ học, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu thiết kế website.

Information Architecture

Information Architecture (IA) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ cách tổ chức và định vị các thông tin trên một trang web. IA bao gồm cách phân loại, sắp xếp, đánh dấu và tổ chức các nội dung trên trang web để người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và tìm thấy thông tin một cách nhanh chóng.

Responsive Design

Responsive Design là phương pháp thiết kế trang web để tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trên các thiết bị khác nhau, bao gồm cả máy tính để bàn, máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng. Thiết kế đáp ứng sử dụng các kỹ thuật như điều chỉnh kích thước font, sắp xếp lại bố cục, và thay đổi độ rộng của các phần tử để đảm bảo trang web có thể hiển thị tốt trên mọi thiết bị.

Responsive design rất quan trọng vì ngày nay, người dùng truy cập trang web từ nhiều thiết bị khác nhau. Nếu trang web của bạn không hiển thị tốt trên các thiết bị di động, bạn có thể mất một lượng lớn người dùng tiềm năng.

Responsive design giúp chạy website trên nhiều loại thiết bị

Responsive design giúp chạy website trên nhiều loại thiết bị

JavaScript

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các tính năng tương tác trên trang web, bao gồm các biểu mẫu điền thông tin, các menu thả xuống, và các chức năng hiển thị hộp thoại.

JavaScript được sử dụng để tạo ra các trang web động và mang mang tính tương tác hơn. Nếu bạn muốn tạo ra một trang web tốt và thu hút nhiều người dùng, việc sử dụng JavaScript là rất cần thiết.

SSL Certificate

SSL là viết tắt của Secure Socket Layer, là một công nghệ được sử dụng để bảo mật dữ liệu trên Internet. SSL Certificate là một loại chứng chỉ số được cấp phép cho một trang web, nó xác nhận rằng thông tin được truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web đã được mã hóa và bảo mật.

SSL Certificate là một phần rất quan trọng của website vì nó giúp bảo vệ thông tin của người dùng khi họ truy cập trang web của bạn. Nếu trang web của bạn không có SSL Certificate, người dùng có thể không tin tưởng và không muốn tiếp tục sử dụng trang web của bạn.

User experience (UX)

User Experience (UX) là trải nghiệm mà người dùng có khi tương tác với một trang web. Nó bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến sự tương tác của người dùng với trang web, bao gồm thiết kế, cách sắp xếp thông tin và thời gian tải trang.

Một trang web tốt về UX sẽ giúp tăng khả năng tương tác và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Ngược lại, nếu trang web của bạn có UX không tốt, người dùng có thể sẽ rời khỏi trang web của bạn mà không tìm hiểu sản phẩm hay dịch vụ của bạn.

Wireframe

Wireframe là một bản phác thảo đơn giản của giao diện trang web hoặc ứng dụng. Nó giúp cho người thiết kế và khách hàng có thể hình dung được sơ đồ và các phần tử cơ bản của trang web trước khi bắt đầu phát triển.

Wireframe giúp bạn tạo ra một cấu trúc trang web hoàn chỉnh và hợp lý. Nó giúp bạn tập trung vào hình dạng tổng thể của trang web, giúp bạn xác định được vị trí và kích thước của các yếu tố khác nhau, như tiêu đề, nút, hình ảnh,….

Wireframe tạo ra nền tảng để thiết kế website

Wireframe tạo ra nền tảng để thiết kế website

Alignment 

Alignment trong thiết kế website là việc sắp xếp, phân loại và cân bằng các yếu tố trên trang web để tạo ra một bố cục hợp lý và thẩm mỹ. Tuy nhiên, việc sắp xếp này không nhất thiết phải tuân theo một trình tự cứng nhắc, mà có thể linh hoạt tùy theo mục đích của trang web và nội dung cần truyền tải.

Việc đảm bảo tính chặt chẽ trong việc sắp xếp giúp cho người dùng có trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng website, cảm thấy dễ dàng và thoải mái hơn khi tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần.

Animation

Animation là một kỹ thuật thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng động học trên website. Nó là một cách thức để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra một trải nghiệm trực quan hấp dẫn trên trang web. Ví dụ, các nút bấm hoặc hình ảnh có thể được thiết kế để chuyển động mượt mà khi người dùng di chuột qua chúng.

Breadcrumb

Breadcrumb là một yếu tố thường được sử dụng để chỉ vị trí của người dùng trên trang web. Nó được hiển thị dưới dạng một dãy các liên kết, thường được đặt ở đầu trang web.

Breadcrumb giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn. Khi người dùng muốn trở lại trang trước đó, họ chỉ cần nhấp vào liên kết trong breadcrumb, thay vì phải quay lại từ đầu.

Clutter

Clutter là thuật ngữ dùng để chỉ những yếu tố trên trang web gây ra sự lộn xộn và khó hiểu cho người dùng. Những yếu tố này có thể bao gồm quá nhiều thông tin, hình ảnh, hoặc các quảng cáo không cần thiết. Clutter có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng, vì vậy việc giảm bớt clutter sẽ giúp tăng tính thẩm mỹ và tốc độ tải trang web.

Color Scheme

Color Scheme là bảng màu được sử dụng để thiết kế trang web. Nó bao gồm các màu chủ đạo và các màu phụ được sử dụng để tạo ra một trang web đẹp mắt.

Color Scheme giúp trang web của bạn trông chuyên nghiệp hơn và thu hút sự chú ý của người dùng. Màu sắc cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của người dùng và làm cho trang web của bạn trở nên dễ nhớ hơn.

Chọn ra color scheme phù hợp giúp tạo ra website đẹp mắt

Chọn ra color scheme phù hợp giúp tạo ra website đẹp mắt

Contrast

Contrast là sự khác biệt giữa các yếu tố trên một trang web, bao gồm màu sắc, kích thước, kiểu chữ, và vị trí. 

Contrast giúp người dùng dễ dàng đọc và hiểu nội dung trên trang web của bạn. Nếu các yếu tố trên trang web không đủ khác biệt về màu sắc, kích thước và độ tương phản, người dùng sẽ khó khăn khi đọc và có thể bỏ qua nội dung quan trọng.

Empty state

Empty state là trạng thái trên trang web khi không có dữ liệu hoặc hoạt động được thực hiện. Ví dụ, trang web khi mới được tạo, hoặc khi kết quả tìm kiếm trống.

Empty state là một phần quan trọng của trang web, và cần được thiết kế để hướng dẫn người dùng khi không có dữ liệu hoặc hoạt động được thực hiện. Thiết kế empty state đúng cách giúp người dùng không bị lạc trong trang web của bạn và có trải nghiệm tốt hơn.

Fixed layout

Fixed layout là một kiểu bố cục web cố định với kích thước giống nhau cho mỗi phần tử trên trang web. Vì vậy, dù cho kích thước màn hình của người dùng thay đổi thì trang web vẫn giữ nguyên bố cục ban đầu. Tuy nhiên, kiểu bố cục này có thể gây ra những vấn đề với các thiết bị di động, khi mà màn hình có kích thước nhỏ hơn so với máy tính để bàn.

Fluid layout

Fluid layout là một kiểu thiết kế web có thể thay đổi kích thước dựa trên trình duyệt. Nó có thể giúp cải thiện giao diện trang web của bạn trên nhiều kích thước màn hình khác nhau và cũng giúp đảm bảo tính tương thích trên các thiết bị di động. Tuy nhiên, sử dụng kiểu thiết kế này có thể gây ra sự chênh lệch trong cách hiển thị trang web giữa các thiết bị khác nhau.

Fluid layout giúp website tương thích với nhiều thiết bị

Fluid layout giúp website tương thích với nhiều thiết bị

Flat design

Flat design (thiết kế phẳng) là phong cách thiết kế website tập trung vào sự đơn giản, sạch sẽ và tối giản hóa mọi yếu tố thiết kế. Nó bao gồm các đặc điểm như màu sắc đơn giản, hình ảnh ít chi tiết, phông chữ đơn giản và không có hiệu ứng 3D. Phong cách này tập trung vào tính tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đồng thời cũng giúp giảm thiểu thời gian tải trang.

Fold

Fold (gấp lại) là điểm chia giữa phần trên và phần dưới của trang web, được xác định bởi kích thước màn hình của người dùng. Nó đánh dấu ranh giới giữa nội dung hiển thị ngay lập tức trên trang web và phần nội dung phải cuộn xuống. Vì vậy, việc đặt nội dung quan trọng trên fold rất quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng.

Gradient

Gradient (độ dốc) là hiệu ứng màu sắc được áp dụng trên nền của website để tạo ra sự chuyển tiếp màu sắc từ một màu sang một màu khác. Gradient có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng đẹp mắt cho nền của trang web hoặc để tăng tính tương phản giữa nền và nội dung.

Grid

Grid (lưới) là một hệ thống được sử dụng để phân chia không gian của trang web thành các khu vực riêng biệt, giúp quản lý và sắp xếp các phần tử trên trang web. Việc sử dụng grid giúp tạo ra sự cân đối và hợp lý cho trang web, giúp nó trông chuyên nghiệp hơn và dễ đọc hơn cho người dùng.

Hero image

Hero image là hình ảnh lớn nằm ở trang đầu tiên của website. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý của khách truy cập và truyền tải thông điệp chính của website. Hero image có thể được sử dụng để tạo cảm giác đồng điệu với toàn bộ website, tạo nên sự ấn tượng tốt với khách truy cập và giúp tăng khả năng giữ chân khách hàng trên website.

Kerning

Kerning là một thuật ngữ trong định dạng chữ viết. Nó đề cập đến khoảng cách giữa các ký tự trong một từ hoặc một câu. Kerning được sử dụng để tăng tính đồng đều của chữ viết và giúp tạo ra một định dạng chữ viết chuyên nghiệp và dễ đọc.

Landing page

Landing page là trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút người dùng và chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng. Trang web này thường có một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như tạo ra một lead, bán sản phẩm hoặc dịch vụ, hay chỉ đơn giản là giới thiệu công ty và sản phẩm của nó. Nội dung trên landing page cần phải tập trung và rõ ràng, hấp dẫn khách truy cập và thuyết phục họ thực hiện hành động mong muốn.

Landing page góp phần quan trọng trong việc thu hút khách hàng

Landing page góp phần quan trọng trong việc thu hút khách hàng

Line spacing/Leading

Line spacing, hay còn gọi là leading, là khoảng cách giữa các dòng chữ trong một đoạn văn bản. Đây là một yếu tố quan trọng trong thiết kế website, giúp tăng khả năng đọc và hiểu nội dung của khách truy cập. Line spacing/Leading cũng là một yếu tố thiết kế có thể tùy chỉnh để tạo ra một bố cục đẹp mắt và chuyên nghiệp trên trang web.

Media query

Media query là một cách để thay đổi kiểu dáng hoặc bố cục của một trang web dựa trên các thông số thiết bị của người dùng, chẳng hạn như độ phân giải màn hình hoặc kích thước của trình duyệt. Kỹ thuật này được sử dụng để đảm bảo trang web được hiển thị đúng cách trên các thiết bị khác nhau.

Opacity

Opacity là một thuật ngữ để miêu tả độ trong suốt của một đối tượng trên trang web. Giá trị opacity có thể được thiết lập từ 0 đến 1, với 0 đại diện cho đối tượng hoàn toàn trong suốt và 1 đại diện cho đối tượng không có độ trong suốt nào.

Resolution

Resolution là một thuật ngữ để chỉ độ phân giải của màn hình hoặc ảnh. Độ phân giải được đo bằng số lượng điểm ảnh (pixel) trên một đơn vị chiều rộng và chiều cao. Độ phân giải càng cao, hình ảnh sẽ càng chi tiết và sắc nét hơn.

Responsive design

Responsive design là một kỹ thuật thiết kế web để tạo ra các trang web có thể thích ứng với các thiết bị khác nhau, chẳng hạn như máy tính để bàn, điện thoại di động, máy tính bảng, vv. Kỹ thuật này sử dụng các phương tiện như media queries, độ rộng bảng lưới và tính năng thay đổi kích thước tự động để đảm bảo trang web hiển thị đúng cách trên các thiết bị khác nhau.

Saturation

Trong thiết kế đồ họa và thiết kế web, “saturation” được sử dụng để chỉ độ tương phản của màu sắc trong hình ảnh. Nó còn được gọi là độ bão hòa của màu. Saturation được đo bằng đơn vị phần trăm, từ 0% (màu xám hoàn toàn) đến 100% (màu sắc rực rỡ nhất). Một trong những cách để tăng tính thẩm mỹ của một trang web là sử dụng màu sắc đầy đủ và bảo đảm độ bão hòa của chúng.

Typography

Typography là thuật ngữ chỉ quá trình thiết kế và sắp xếp chữ trên một trang web. Nó bao gồm việc chọn font chữ, kích thước chữ, khoảng cách giữa các từ và dòng, và nhiều yếu tố khác. Việc sử dụng typography đúng cách có thể tăng tính chuyên nghiệp và truyền tải đúng thông điệp cho khách hàng của bạn.

Typography giúp bạn tạo điểm nhấn cho website của mình

Typography giúp bạn tạo điểm nhấn cho website của mình

Xem thêm: Để quản trị website hiệu quả, bạn cần hiểu rõ về các loại website thường được sử dụng nhất.

Lời kết

Tổng hợp các thuật ngữ trong website có thể giúp các newbie hiểu rõ hơn về những khái niệm cơ bản trong thiết kế web. Bằng cách sử dụng các thuật ngữ này, các bạn có thể giao tiếp và hợp tác với các chuyên gia thiết kế web một cách dễ dàng và chính xác hơn. On Digitals hy vọng các thông tin từ bài viết này sẽ giúp các bạn biết thêm các từ khoá thông dụng mà newbie cần biết.

Để cập nhật các bài viết mới liên quan đến SEO website, hãy truy cập vào website On Digitals. Nếu các bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ SEO cho website doanh nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.


Quay lại danh sách

Đọc thêm

    CẦN GIÚP ĐỠ để phát triển kỹ thuật số?
    Hãy cho chúng tôi biết về thách thức kinh doanh của bạn và cùng nhau thảo luận